Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
25% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ China U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Thái Lan U19, Nữ Myanmar U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam U19, Nữ China U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan U19, Nữ Myanmar U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Australia U19, Nữ Việt Nam U19, Nữ Nhật Bản U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Australia U19, Nữ Việt Nam U19, Nữ China U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan U19, Nữ Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Myanmar U19 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan U19, Nữ Myanmar U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar U19 |
5 bàn |