Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Nhật Bản U19 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 13 |
2 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 |
3 | Nữ China U19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Nữ Hàn Quốc U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 7 |
5 | Nữ Australia U19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 3 |
6 | Nữ Việt Nam U19 | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 21 | -16 | 0 |
Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/10/2011 16:00 | final round | Nữ Việt Nam U19 | 3 - 4 | 2 - 1 | Nữ Australia U19 | |
06/10/2011 16:00 | final round | Nữ Nhật Bản U19 | 1 - 1 | 0 - 1 | Nữ China U19 | |
06/10/2011 19:00 | final round | Nữ Hàn Quốc U19 | 1 - 2 | 1 - 0 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | |
08/10/2011 16:00 | final round | Nữ Nhật Bản U19 | 3 - 1 | 0 - 0 | Nữ Hàn Quốc U19 | |
08/10/2011 16:00 | final round | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | 1 - 0 | 1 - 0 | Nữ Australia U19 | |
08/10/2011 19:00 | final round | Nữ Việt Nam U19 | 1 - 2 | 1 - 1 | Nữ China U19 | |
10/10/2011 16:00 | final round | Nữ China U19 | 1 - 1 | 1 - 0 | Nữ Hàn Quốc U19 | |
10/10/2011 16:00 | final round | Nữ Australia U19 | 0 - 1 | 0 - 1 | Nữ Nhật Bản U19 | |
10/10/2011 19:00 | final round | Nữ Việt Nam U19 | 0 - 5 | 0 - 1 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | |
13/10/2011 16:00 | final round | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | 1 - 2 | 0 - 1 | Nữ Nhật Bản U19 | |
13/10/2011 16:00 | final round | Nữ Australia U19 | 1 - 3 | 0 - 1 | Nữ China U19 | |
13/10/2011 19:00 | final round | Nữ Việt Nam U19 | 1 - 4 | 0 - 2 | Nữ Hàn Quốc U19 | |
16/10/2011 16:00 | final round | Nữ Australia U19 | 2 - 4 | 0 - 1 | Nữ Hàn Quốc U19 | |
16/10/2011 16:00 | final round | Nữ China U19 | 0 - 4 | 0 - 2 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | |
16/10/2011 19:00 | final round | Nữ Việt Nam U19 | 0 - 6 | 0 - 2 | Nữ Nhật Bản U19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 34 | 11.33% |
Các trận chưa diễn ra | 266 | 88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 26.47% |
Trận hòa | 4 | 12% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 61.76% |
Tổng số bàn thắng | 138 | Trung bình 4.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 59 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Iran U19 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Iran U19 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Uzbekistan U19 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Philippines U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Myanmar U19, Nữ Bangladesh U19, Nữ Philippines U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Ấn Độ U19, Nữ Philippines U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Myanmar U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Bangladesh U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Ấn Độ U19, Nữ Thái Lan U19, Nữ Myanmar U19, Nữ Philippines U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Iran U19 | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Việt Nam U19 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Bangladesh U19 | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp