Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
46.32% |
Trận hòa |
16 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
270 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
121 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hearts |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hearts |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dunfermline |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Peterhead, Albion Rovers, Berwick Rangers, Elgin City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peterhead, Albion Rovers, Spartans, Berwick Rangers, Elgin City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
St. Mirren, Aberdeen, Hibernian FC, Dumbarton, East Fife, Stenhousemuir, Peterhead, Albion Rovers, Cove Rangers, Berwick Rangers, Elgin City, Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celtic, Aberdeen |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Motherwell FC, Celtic, Aberdeen, Greenock Morton, Ross County, Annan Athletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dundee, Hibernian FC, Partick Thistle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stranraer, Albion Rovers, Berwick Rangers |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brechin City, Berwick Rangers, Elgin City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stranraer, Albion Rovers |
9 bàn |