Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
40% |
Trận hòa |
19 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
292 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
160 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aberdeen |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dundee |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Celtic |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hearts, Cowdenbeath, Peterhead |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hearts, Cowdenbeath, Dundee United, Ayr Utd, Peterhead, Montrose, Kelty Hearts |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers, Hearts, Motherwell FC, Cowdenbeath, Raith Rovers, Clyde, Peterhead, Fraserburgh, Elgin City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hearts |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
St Johnstone, Celtic, Dundee United, Falkirk, Arbroath |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers, Hearts, Motherwell FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stranraer |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stranraer |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Forfar Athletic, Peterhead |
9 bàn |