Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
17.33% |
Các trận chưa diễn ra |
248 |
82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
59.62% |
Trận hòa |
10 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
21.15% |
Tổng số bàn thắng |
142 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
88 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jordan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qatar |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jordan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Palestine |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Jordan, Maldives, Palestine, Bangladesh, Pakistan, Macao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kuwait, Tajikistan, Bahrain, Qatar, Palestine, Ấn Độ, Syria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kuwait, Hàn Quốc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq, Singapore, Jordan, Kuwait, Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên, Thái Lan, Maldives, Palestine, Bangladesh, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tajikistan, Nhật Bản, Qatar, Syria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Macao |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Macao |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
13 bàn |