Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
28.33% |
Các trận chưa diễn ra |
215 |
71.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
54.12% |
Trận hòa |
8 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
36.47% |
Tổng số bàn thắng |
264 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
136 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
128 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iraq U23 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Iraq U23 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U23 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lào U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Indonesia U23, Lào U23, Đông Timo U23, Afghanistan U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Malaysia U23, Lào U23, Hàn Quốc U23, Oman U23, Kyrgyzstan U23, Ấn Độ U23, Pakistan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hàn Quốc U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lào U23, Hàn Quốc U23, Bangladesh U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U23, Iraq U23, Uzbekistan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kuwait U23 |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đông Timo U23 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal U23 |
14 bàn |