Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 8 | 29 |
2 | Kedah | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 13 | 22 |
3 | Terengganu | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 14 | 19 |
4 | Perak | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 18 |
5 | Selangor PB | 11 | 4 | 5 | 2 | 26 | 19 | 17 |
6 | UiTM | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 15 | 17 |
7 | Misc Mifa Petaling | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 16 | 14 |
8 | Pahang | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 14 |
9 | Melaka United | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | 14 |
10 | Sabah | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 24 | 9 |
11 | Felda United FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 27 | 7 |
12 | PDRM | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 29 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 66 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 43.94% |
Trận hòa | 16 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 218 | Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 120 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 98 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor FC | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Selangor PB | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | PDRM | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | PDRM | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sabah | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | PDRM | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | PDRM | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PDRM, Felda United FC | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp