Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor FC | 22 | 18 | 4 | 0 | 56 | 14 | 58 |
2 | Felda United FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 47 | 27 | 43 |
3 | Kedah | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 29 | 37 |
4 | Kelantan FA | 22 | 7 | 8 | 7 | 37 | 33 | 29 |
5 | Selangor PB | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 27 | 28 |
6 | Perak | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 30 | 28 |
7 | PB DKTT-Team | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 34 | 27 |
8 | Sarawak | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 40 | 24 |
9 | Pahang | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 40 | 24 |
10 | Pulau Pinang | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 37 | 22 |
11 | PDRM | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 32 | 21 |
12 | Terengganu | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 44 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 57 | 43.18% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 29.55% |
Tổng số bàn thắng | 387 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 209 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor FC | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Terengganu, PDRM | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pahang, Perak, Sarawak, PDRM | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Terengganu | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Terengganu | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Terengganu | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sarawak | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp