Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tadamon Sour | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 20 |
2 | Shabab Sahel | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 6 | 6 | 17 |
3 | Al-Nejmeh | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 15 |
4 | Alahli Nabatiya | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 15 |
5 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 13 |
6 | Al Hikma | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 |
7 | Trables Sports Club | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 |
8 | Racing Beirut | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/02/2024 19:15 | relegation round | Al Hikma | 0 - 2 | 0 - 0 | Trables Sports Club | |
04/02/2024 19:15 | relegation round | Alahli Nabatiya | 0 - 0 | 0 - 0 | Tadamon Sour | |
04/02/2024 19:15 | relegation round | Shabab Sahel | 4 - 0 | 2 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
11/02/2024 19:15 | relegation round | Al Hikma | 2 - 1 | 1 - 0 | Shabab Sahel | |
11/02/2024 19:15 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 0 - 1 | 0 - 1 | Tadamon Sour | |
16/02/2024 19:15 | relegation round | Trables Sports Club | 1 - 1 | 0 - 1 | Tadamon Sour | |
18/02/2024 19:15 | relegation round | Al Hikma | 1 - 1 | 0 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
20/02/2024 19:15 | relegation round | Alahli Nabatiya | 1 - 0 | 1 - 0 | Trables Sports Club | |
24/02/2024 19:15 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 2 - 1 | 1 - 0 | Alahli Nabatiya | |
25/02/2024 19:15 | relegation round | Tadamon Sour | 2 - 1 | 0 - 1 | Al Hikma | |
25/02/2024 19:15 | relegation round | Trables Sports Club | 0 - 1 | 0 - 1 | Shabab Sahel | |
03/03/2024 19:15 | relegation round | Shabab Sahel | 2 - 0 | 0 - 0 | Tadamon Sour | |
03/03/2024 19:15 | relegation round | Al Hikma | 1 - 1 | 1 - 1 | Alahli Nabatiya | |
03/03/2024 19:15 | relegation round | Trables Sports Club | 0 - 1 | 0 - 1 | Shabab Al Ghazieh | |
08/03/2024 19:15 | relegation round | Alahli Nabatiya | 0 - 0 | 0 - 0 | Shabab Sahel | |
16/03/2024 20:00 | relegation round | Tadamon Sour | 1 - 0 | 0 - 0 | Alahli Nabatiya | |
17/03/2024 20:00 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 0 - 0 | 0 - 0 | Shabab Sahel | |
17/03/2024 20:00 | relegation round | Trables Sports Club | 1 - 0 | 0 - 0 | Al Hikma | |
22/03/2024 19:15 | relegation round | Tadamon Sour | 2 - 1 | 2 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
23/03/2024 20:00 | relegation round | Shabab Sahel | 0 - 1 | 0 - 0 | Al Hikma | |
24/03/2024 19:15 | relegation round | Trables Sports Club | 1 - 2 | 1 - 0 | Alahli Nabatiya | |
29/03/2024 19:15 | relegation round | Tadamon Sour | 3 - 0 | 0 - 0 | Trables Sports Club | |
30/03/2024 19:15 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 1 - 1 | 0 - 0 | Al Hikma | |
30/03/2024 20:00 | relegation round | Shabab Sahel | 0 - 1 | 0 - 0 | Alahli Nabatiya | |
06/04/2024 19:30 | relegation round | Al Hikma | 0 - 1 | 0 - 0 | Tadamon Sour | |
07/04/2024 19:30 | relegation round | Shabab Sahel | 3 - 2 | 1 - 1 | Trables Sports Club | |
07/04/2024 19:30 | relegation round | Alahli Nabatiya | 0 - 2 | 0 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
12/04/2024 20:00 | relegation round | Alahli Nabatiya | 2 - 0 | 0 - 0 | Al Hikma | |
13/04/2024 20:00 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 0 - 0 | 0 - 0 | Trables Sports Club | |
21/04/2024 20:00 | relegation round | Tadamon Sour | 0 - 1 | 0 - 0 | Shabab Sahel | |
25/04/2024 18:30 | relegation round | Al Hikma | 1 - 0 | 0 - 0 | Trables Sports Club | |
26/04/2024 20:00 | relegation round | Racing Beirut | 0 - 3 | 0 - 2 | Al-Nejmeh | |
27/04/2024 20:00 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | ?-? | ?-? | Shabab Sahel | |
27/04/2024 20:00 | relegation round | Al Bourj | ?-? | ?-? | Al Ansar Lib | |
28/04/2024 20:00 | relegation round | Tadamon Sour | ?-? | ?-? | Alahli Nabatiya | |
28/04/2024 20:00 | relegation round | Al-Ahed | ?-? | ?-? | Al-Safa | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alahli Nabatiya | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
2 | Al Ansar Lib | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | Al-Nejmeh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4 | Al-Ahed | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
5 | Al Hikma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 122 | 40.67% |
Các trận chưa diễn ra | 178 | 59.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 36.89% |
Trận hòa | 34 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 37.7% |
Tổng số bàn thắng | 297 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 152 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 145 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Nejmeh | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ansar Lib | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Nejmeh | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shabab Al Ghazieh | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shabab Al Ghazieh | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tadamon Sour, Trables Sports Club | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Ahed | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Ahed | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Nejmeh | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Racing Beirut | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Racing Beirut | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shabab Al Ghazieh | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp