Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
320 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
45% |
Trận hòa |
5 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
42.5% |
Tổng số bàn thắng |
124 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arema Malang |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arema Malang |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arema Malang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PSM Makassar, Pusamania Borneo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persita Tangerang, PSM Makassar, Pusamania Borneo, Pss Sleman, Kalteng Putra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mitra Kukar, PSM Makassar, Pusamania Borneo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persela Lamongan, Persija Jakarta, PSM Makassar, Psis Semarang |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bali United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Psis Semarang, Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persita Tangerang, Persebaya Surabaya |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bhayangkara Surabaya United |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persita Tangerang |
9 bàn |