Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
320 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
42.5% |
Trận hòa |
8 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persija Jakarta |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bali United |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persija Jakarta |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persib Bandung |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pusamania Borneo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
PSPS Pekanbaru, Persib Bandung, Perseru Serui, Psis Semarang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bhayangkara Surabaya United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Persija Jakarta, Madura United, Bhayangkara Surabaya United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mitra Kukar, Persebaya Surabaya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
PSMS Medan |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
PSMS Medan |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PSMS Medan, Persija Jakarta, Perseru Serui, Bali United |
5 bàn |