Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D4 Iceland 4 Deild
Cập nhật lúc: 01/05/2024 19:43
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
144 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
49.31% |
Trận hòa |
21 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
38.19% |
Tổng số bàn thắng |
645 |
Trung bình 4.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
345 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
300 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ymir |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ymir |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ymir |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kb Breidholt |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kb Breidholt, Hordur Isafjordur, Kormakur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kb Breidholt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kormakur |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kb Breidholt, Hordur Isafjordur, Kormakur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ka Asvellir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alafoss |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hond Midasar |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hordur Isafjordur |
29 bàn |