Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
120 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
240 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
47.5% |
Trận hòa |
18 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
563 |
Trung bình 4.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
305 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
258 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kria |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kria |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kria |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Umf Snaefell |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Umf Snaefell, Hordur Isafjordur, Kormakur, Uppsveitir |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bjorninn, Km Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kfr Hvolsvollur, Isbjorninn |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kfs Vestmannaeyjar, Arborg, Stokkseyri, Umf Snaefell, Hordur Isafjordur, Kormakur, Uppsveitir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bjorninn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hond Midasar |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hond Midasar |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Km Reykjavik |
21 bàn |