Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/05/2019 21:00 | playoff final | Newport County | 0 - 0 | 0 - 0 | Tranmere Rovers | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] |
||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lincoln City | 46 | 23 | 16 | 7 | 73 | 43 | 85 |
2 | Bury | 46 | 22 | 13 | 11 | 82 | 56 | 79 |
3 | Milton Keynes Dons | 46 | 23 | 10 | 13 | 71 | 49 | 79 |
4 | Mansfield Town | 46 | 20 | 16 | 10 | 69 | 41 | 76 |
5 | Forest Green Rovers | 46 | 20 | 14 | 12 | 68 | 47 | 74 |
6 | Tranmere Rovers | 46 | 20 | 13 | 13 | 63 | 50 | 73 |
7 | Newport County | 46 | 20 | 11 | 15 | 59 | 59 | 71 |
8 | Colchester United | 46 | 20 | 10 | 16 | 65 | 53 | 70 |
9 | Exeter City | 46 | 19 | 13 | 14 | 60 | 49 | 70 |
10 | Stevenage Borough | 46 | 20 | 10 | 16 | 59 | 55 | 70 |
11 | Carlisle | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 62 | 68 |
12 | Crewe Alexandra | 46 | 19 | 8 | 19 | 60 | 59 | 65 |
13 | Swindon | 46 | 16 | 16 | 14 | 59 | 56 | 64 |
14 | Oldham Athletic | 46 | 16 | 14 | 16 | 67 | 60 | 62 |
15 | Northampton Town | 46 | 14 | 19 | 13 | 64 | 63 | 61 |
16 | Cheltenham Town | 46 | 15 | 12 | 19 | 57 | 68 | 57 |
17 | Grimsby Town | 46 | 16 | 8 | 22 | 45 | 56 | 56 |
18 | Morecambe | 46 | 14 | 12 | 20 | 54 | 70 | 54 |
19 | Crawley Town | 46 | 15 | 8 | 23 | 51 | 68 | 53 |
20 | Port Vale | 46 | 12 | 13 | 21 | 39 | 55 | 49 |
21 | Cambridge United | 46 | 12 | 11 | 23 | 40 | 66 | 47 |
22 | Macclesfield Town | 46 | 10 | 14 | 22 | 48 | 74 | 44 |
23 | Notts County | 46 | 9 | 14 | 23 | 48 | 84 | 41 |
24 | Yeovil Town | 46 | 9 | 13 | 24 | 41 | 66 | 40 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 245 | 43.99% |
Trận hòa | 152 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 160 | 28.73% |
Tổng số bàn thắng | 1414 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 788 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 626 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bury | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bury | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Forest Green Rovers | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Port Vale | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yeovil Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Port Vale, Crewe Alexandra | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mansfield Town | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tranmere Rovers | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Port Vale | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Notts County | 84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Port Vale | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Notts County | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp