Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSUI D23 Switzerland - 2.Liga
Cập nhật lúc: 01/05/2024 03:34
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
315 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
60% |
Trận hòa |
8 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
152 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
96 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Freienbach |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Freienbach |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Baden |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
USV Eschen Mauren |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
USV Eschen Mauren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
USV Eschen Mauren |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
USV Eschen Mauren |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
USV Eschen Mauren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Freienbach |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gossau |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gossau |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Linth 04, Lugano U21 |
14 bàn |