Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
3.61% |
Các trận chưa diễn ra |
347 |
96.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 4.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tuggen |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Red Star Zurich |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tuggen |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dietikon |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Linth 04 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dietikon, Red Star Zurich |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gossau, Wettswil Bonstetten |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gossau, Linth 04, Sv Hongg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dietikon, Wettswil Bonstetten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thalwil |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Red Star Zurich |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thalwil |
11 bàn |