Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | HIFK | 27 | 15 | 5 | 7 | 63 | 30 | 50 |
2 | KTP Kotka | 27 | 15 | 5 | 7 | 57 | 33 | 50 |
3 | Ilves Tampere | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 29 | 47 |
4 | AC Oulu | 27 | 13 | 8 | 6 | 46 | 32 | 47 |
5 | Haka | 27 | 13 | 7 | 7 | 55 | 32 | 46 |
6 | PK-35 | 27 | 12 | 10 | 5 | 40 | 28 | 46 |
7 | Jyvaskyla JK | 27 | 11 | 5 | 11 | 40 | 46 | 38 |
8 | Jazz | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 48 | 25 |
9 | JIPPO | 27 | 5 | 5 | 17 | 19 | 56 | 20 |
10 | Viikingit | 27 | 1 | 3 | 23 | 19 | 81 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 43.7% |
Trận hòa | 30 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.07% |
Tổng số bàn thắng | 415 | Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 238 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 177 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | HIFK | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Haka | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | HIFK | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | JIPPO, Viikingit | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Viikingit, Jazz | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | JIPPO | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PK-35 | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | KTP Kotka | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | PK-35 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Viikingit | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Viikingit | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Viikingit | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp