Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lahti | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 18 | 52 |
2 | Ops-jp | 24 | 15 | 4 | 5 | 46 | 26 | 49 |
3 | AC Oulu | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 22 | 48 |
4 | PK-35 | 24 | 13 | 5 | 6 | 38 | 19 | 44 |
5 | Viikingit | 24 | 13 | 4 | 7 | 50 | 28 | 43 |
6 | KooTeePee | 24 | 13 | 2 | 9 | 37 | 26 | 41 |
7 | Hameenlinna | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 34 | 33 |
8 | JIPPO | 24 | 6 | 12 | 6 | 24 | 20 | 30 |
9 | HIFK | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 30 | 29 |
10 | Ps Kemi | 24 | 5 | 4 | 15 | 25 | 43 | 19 |
11 | Popa | 24 | 6 | 1 | 17 | 23 | 58 | 19 |
12 | Kpv | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 58 | 16 |
13 | Fc Espoo | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 56 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 156 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 144 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 44.23% |
Trận hòa | 31 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 35.9% |
Tổng số bàn thắng | 438 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 248 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AC Oulu | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viikingit | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lahti | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kpv, Fc Espoo | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kpv | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fc Espoo | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lahti | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | JIPPO | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lahti, PK-35 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kpv, Popa | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Popa | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kpv | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp