Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 na uynauynorway adeccoligaen
Cập nhật lúc: 27/04/2024 14:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
43.33% |
Trận hòa |
12 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
56 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Egersunds IK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Moss |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Stabaek, Egersunds IK |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Raufoss |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aalesund FK, Stabaek, Raufoss |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Moss |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sogndal, Bryne |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stabaek |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bryne |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valerenga |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valerenga |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Egersunds IK |
9 bàn |