Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Moss | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Stabaek | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Levanger | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Aalesund FK | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Lyn Oslo | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Bryne | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Kongsvinger | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Ranheim IL | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | Sandnes Ulf | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Egersunds IK | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Valerenga | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sogndal | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Start Kristiansand | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Mjondalen | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Raufoss | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |