Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
203 |
67.67% |
Các trận chưa diễn ra |
97 |
32.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
98 |
48.28% |
Trận hòa |
47 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
28.08% |
Tổng số bàn thắng |
564 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
331 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Leones Univ Guadalajara |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CF Atlante |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Chivas Tapatio |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tlaxcala |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tlaxcala |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Csyd Dorados De Sinaloa |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CF Atlante, Leones Univ Guadalajara |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Venados |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CF Atlante |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alebrijes De Oaxaca |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Csyd Dorados De Sinaloa, Alebrijes De Oaxaca |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tepatitlan De Morelos |
33 bàn |