Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
25.64% |
Trận hòa |
9 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
48.72% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
60 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pogon Szczecin Youth |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Korona Kielce Youth, Pogon Szczecin Youth |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lech Poznan Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lks Lodz Youth, Legia Warszawa Youth, Kszo Ostrowiec Youth, Wisla Krakow Youth, Cracovia Krakow Youth, Baltyk Koszalin Youth, Zawisza Bydgoszcz Youth, Lech Poznan Youth, Slask Wroclaw Youth, Ukp Zielona Gora Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Korona Kielce Youth, Motor Lublin Youth, Stal Rzeszow Youth, Stal Mielec Youth, Lech Poznan Youth, Arka Gdynia Youth, Warta Poznan Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cracovia Krakow Youth, Stal Rzeszow Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow Youth, Cracovia Krakow Youth, Stal Rzeszow Youth, Baltyk Koszalin Youth, Slask Wroclaw Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Korona Kielce Youth, Motor Lublin Youth, Jagiellonia Bialystok Youth, Cracovia Krakow Youth, Stal Rzeszow Youth, Stal Mielec Youth, Polonia Warszawa Youth, Ruch Chorzow Youth, Lech Poznan Youth, Arka Gdynia Youth, Warta Poznan Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pogon Szczecin Youth |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pogon Szczecin Youth |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lks Lodz Youth |
8 bàn |