Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Costa Rica U17 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Korea Republic U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Togo U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Brazil U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 6 |
3 | North Korea U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 |
4 | New Zealand U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | Argentina U17 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
3 | Syria U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
4 | Honduras U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nigeria U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Pháp U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Nhật Bản U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Haiti U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tunisia U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Usa U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
3 | Tajikistan U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Bỉ U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U17 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 |
2 | Ghana U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Colombia U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 26% |
Các trận chưa diễn ra | 148 | 74% |
Chiến thắng trên sân nhà | 22 | 42.31% |
Trận hòa | 12 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 34.62% |
Tổng số bàn thắng | 162 | Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 85 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 77 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đức U17 | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brazil U17 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đức U17 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New Zealand U17 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New Zealand U17, Togo U17 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | New Zealand U17, Korea Republic U17, Trinidad Tobago U17 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Togo U17, Peru U17 | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Togo U17 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bỉ U17, Nigeria U17, Korea Republic U17 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trinidad Tobago U17 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trinidad Tobago U17 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Đức U17 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp