Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
26% |
Các trận chưa diễn ra |
148 |
74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
42.31% |
Trận hòa |
12 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
162 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức U17 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil U17 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức U17 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
New Zealand U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
New Zealand U17, Togo U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Zealand U17, Korea Republic U17, Trinidad Tobago U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Togo U17, Peru U17 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Togo U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bỉ U17, Nigeria U17, Korea Republic U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trinidad Tobago U17 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trinidad Tobago U17 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đức U17 |
10 bàn |