Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Midtjylland | 25 | 64 | 16 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Brondby | 25 | 60 | 28 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Copenhagen | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nordsjaelland | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Aarhus AGF | 25 | 36 | 44 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Silkeborg IF | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Randers FC | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Viborg | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Odense BK | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Lyngby | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Vejle | 25 | 20 | 32 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Hvidovre IF | 25 | 8 | 24 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |