Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
61.54% |
Trận hòa |
3 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
120 |
Trung bình 4.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jelgava |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fk Auda Riga, Rigas Futbola Skola |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Metta/LU Riga |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Spartaks Jurmala, Fk Smiltene Bjss, Riga Fc, Super Nova, Madonas Kvarcs, Jfc Jelgava, Augsdaugava, Parks Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, Spartaks Jurmala, Metta/LU Riga, Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga, Fk Valmiera, Riga Fc, Super Nova, Limbazi, Madonas Kvarcs, Jfc Jelgava, Augsdaugava, Parks Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Spartaks Jurmala, Olaines Fk, Fk Smiltene Bjss, Fk Auda Riga, Salaspils, Riga Fc, Super Nova, Priekuli, Madonas Kvarcs, Jfc Jelgava, Augsdaugava, Parks Academy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fk Valmiera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, Spartaks Jurmala, Metta/LU Riga, Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga, Rigas Futbola Skola, Fk Valmiera, Saldus Ss/leevon, Jfc Jelgava, Augsdaugava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Olaines Fk, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Fk Valmiera, Tukums-2000, Salaspils, Riga Fc, Super Nova, Priekuli, Madonas Kvarcs, Parks Academy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Salaspils |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salaspils |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grobina |
7 bàn |