Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
15.38% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
15.38% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 0.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Caramba/dinamo Riga |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Caramba/dinamo Riga |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rigas Futbola Skola |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liepajas Metalurgs, Fk Valmiera |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Spartaks Jurmala, Rigas Futbola Skola, Fk Valmiera |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, FK Ventspils, Fk Valmiera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liepajas Metalurgs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Spartaks Jurmala, Rigas Futbola Skola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, FK Ventspils, Fk Valmiera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metta/LU Riga |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fk Valmiera |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Spartaks Jurmala |
3 bàn |