Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
10.28% |
Các trận chưa diễn ra |
323 |
89.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
51.35% |
Trận hòa |
7 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
29.73% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Semen Padang |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arema Malang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Semen Padang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pstni, Pscs Cilacap |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gresik United, Persela Lamongan, Perseru Serui, Pstni, Pscs Cilacap |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persipura Jayapura, Gresik United, Persija Jakarta |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gresik United, Semen Padang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura, Madura United, Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perseru Serui |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perseru Serui |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Semen Padang |
6 bàn |