Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
16.94% |
Các trận chưa diễn ra |
299 |
83.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
55.74% |
Trận hòa |
13 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
22.95% |
Tổng số bàn thắng |
209 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
136 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PSM Makassar |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persebaya Surabaya |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PSM Makassar |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persiwa Wamena, Persinga Ngawi, Psbk Blitar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persiwa Wamena, Persita Tangerang, Perseru Serui, Persinga Ngawi, Psbk Blitar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura, Persela Lamongan, Mitra Kukar, Persiwa Wamena, Semen Padang, Kalteng Putra, Pakindo Mojokerto Putra, Cilegon United, Persibat Batang, Persinga Ngawi, Psbk Blitar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persipura Jayapura, Bali United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Persiwa Wamena, PSM Makassar, Persik Kendal, Persinga Ngawi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mitra Kukar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perseru Serui, Persidago Gorontalo |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bhayangkara Surabaya United |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Perseru Serui |
10 bàn |