Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/02/2011 05:30 | 1.2 | Guarani Sp | 0 - 0 | 0 - 0 | Uniao Rondoniense(MT) | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | Parana PR | 3 - 0 | 1 - 0 | Gurupi | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | Gremio Prudente | 3 - 0 | 2 - 0 | Iraty Pr | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | Fortaleza | 4 - 1 | 1 - 0 | Nacional Fast Clube Am | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | Bahia | 5 - 1 | 2 - 0 | Sao Domingos | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | Portuguesa de Desportos | 1 - 0 | 0 - 0 | Bangu | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | EC Santo Andre | 1 - 0 | 1 - 0 | Naviraiense | |
24/02/2011 07:00 | 1.2 | ASA AL | 3 - 3 | 1 - 2 | Horizonte CE | |
24/02/2011 07:50 | 1.2 | Comercial Ms | 1 - 6 | 0 - 4 | Vasco da Gama | |
25/02/2011 05:30 | 1.2 | Coritiba | 2 - 0 | 0 - 0 | Ypiranga Rs | |
25/02/2011 07:00 | 1.2 | Vitoria Salvador BA | 0 - 0 | 0 - 0 | Botafogo PB | |
03/03/2011 05:30 | 1.2 | Atletico Paranaense | 3 - 1 | 1 - 0 | Rio Branco (AC) | |
03/03/2011 05:30 | 1.2 | Botafogo | 1 - 0 | 1 - 0 | River Plate Se | |
90 minute[1-0],Double bouts[1-1],Penalty Kick[4-1] | ||||||
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Atletico Clube Goianiense | 1 - 0 | 0 - 0 | Brusque | |
90min [1-0] | ||||||
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Ceara | 3 - 0 | 3 - 0 | Sao Jose Poa Rs | |
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Paysandu (PA) | 2 - 2 | 0 - 0 | CA Penarol | |
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Brasiliense (DF) | 2 - 0 | 1 - 0 | Ag Maraba | |
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Ipatinga MG | 3 - 0 | 2 - 0 | Rio Branco Es | |
03/03/2011 07:00 | 1.2 | Atletico Mineiro | 8 - 1 | 3 - 0 | Iape | |
03/03/2011 07:00 | 1.2 | ABC RN | 2 - 1 | 2 - 0 | Barras Pi | |
03/03/2011 07:50 | 1.2 | Sport Club Recife | 2 - 2 | 0 - 1 | Sampaio Correa | |
03/03/2011 07:55 | 1.2 | Palmeiras | 5 - 1 | 0 - 0 | Comercial Pi | |
04/03/2011 05:30 | 1.2 | Nautico PE | 6 - 0 | 3 - 0 | Trem Ap |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 111 | 111% |
Các trận chưa diễn ra | -11 | -11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 45.95% |
Trận hòa | 28 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 28.83% |
Tổng số bàn thắng | 315 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 178 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 137 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Coritiba (PR) | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Coritiba (PR) | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vasco da Gama(RJ) | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cuiaba (MT), Vilhena RO, Treze Campina Grande PB, Ypiranga Rs, Murici, Rio Branco Es, Ceilandia Df, Bare Rr | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ponte Preta, Goias, Vitoria Salvador BA, Cuiaba (MT), Vilhena RO, Treze Campina Grande PB, Ypiranga Rs, Murici, Rio Branco Es, Sao Domingos, Ceilandia Df, Bare Rr, Uberaba Mg | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bahia(BA), Sport Club Recife (PE), Ceara, Cuiaba (MT), Vilhena RO, Naviraiense, Treze Campina Grande PB, Uniao Rondoniense(MT), Fortaleza, Bangu, Sao Jose Poa Rs, Ypiranga Rs, Murici, Rio Branco Es, Comercial Ms, Trem Ap, Gurupi, River Plate Se, Ceilandia Df, Iraty Pr, Santa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | River Plate Se, Bare Rr | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sao Paulo, Portuguesa de Desportos, Vitoria Salvador BA, Brasiliense (DF), Santa Cruz (PE), Sao Jose Poa Rs, River Plate Se, Sao Domingos, Nacional Fast Clube Am | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ponte Preta, Sport Club Recife (PE), Cuiaba (MT), Vilhena RO, Treze Campina Grande PB, Uniao Rondoniense(MT), Murici, Comercial Ms, Ceilandia Df, Santa Helena Go, Vitoria Es, Bare Rr, Corintians Rn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Horizonte CE, Iape | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Comercial Ms | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Palmeiras, Iape | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp