Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
9.68% |
Trận hòa |
3 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
32.26% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 0.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crusaders FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ballymena United |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Crusaders FC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portadown FC, Glenavon Lurgan, Institute, St Marys |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Portadown FC, Dungannon Swifts, Glenavon Lurgan, Coleraine, Glentoran, Institute, Newington, Harland Wolff Welders, St Marys |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portadown FC, Bangor City FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Institute, St Marys, Knockbreda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linfield FC, Crusaders FC, Glenavon Lurgan, Glentoran, Institute, Ballyclare Comrades, Harland Wolff Welders |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Crusaders FC, Coleraine, Glentoran, Newington, St Marys |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portadown FC, Bangor City FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Institute, Ballyclare Comrades, Larne, Harland Wolff Welders, Knockbreda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ballymena United |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ballymena United |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Newington |
4 bàn |