Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
48.39% |
Trận hòa |
3 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
9.68% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 0.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crusaders FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crusaders FC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cliftonville |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dundela |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dundela |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Linfield FC |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Portstewart |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Portadown FC, Bangor City FC, Glenavon Lurgan, Ballymena United, Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Banbridge Town, Portstewart, Annagh United, Ballyclare Comrades, Loughgall, Dergview, Ballymoney United, Ards, Larne, Dollingstown, Crumlin United, Tandrage |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portstewart |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Annagh United, Dergview, Dundela |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cliftonville, Dundela |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Annagh United, Dergview |
6 bàn |