Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/08/2023 01:00 | 3 | Rakow Czestochowa | 2 - 1 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
09/08/2023 01:00 | 3 | Copenhagen | 0 - 0 | 0 - 0 | Sparta Praha | |
09/08/2023 01:30 | 3 | PSV Eindhoven | 4 - 1 | 3 - 1 | Sturm Graz | |
09/08/2023 01:45 | 3 | Ki Klaksvik | 2 - 1 | 0 - 0 | Molde | |
09/08/2023 02:00 | 3 | Sporting Braga | 3 - 0 | 2 - 0 | Backa Topola | |
09/08/2023 02:00 | 3 | NK Olimpija Ljubljana | 0 - 3 | 0 - 1 | Galatasaray | |
10/08/2023 01:00 | 3 | Panathinaikos | 1 - 0 | 0 - 0 | Marseille | |
10/08/2023 01:30 | 3 | Slovan Bratislava | 1 - 2 | 1 - 2 | Maccabi Haifa | |
10/08/2023 01:45 | 3 | Glasgow Rangers | 2 - 1 | 2 - 1 | Servette | |
16/08/2023 00:00 | 3 | Aris Limassol | 0 - 1 | 0 - 0 | Rakow Czestochowa | |
16/08/2023 00:00 | 3 | Molde | 1 - 0 | 1 - 0 | Ki Klaksvik | |
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[2-0] | ||||||
16/08/2023 00:00 | 3 | Maccabi Haifa | 3 - 1 | 2 - 0 | Slovan Bratislava | |
16/08/2023 00:00 | 3 | Sparta Praha | 1 - 1 | 0 - 1 | Copenhagen | |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
16/08/2023 01:00 | 3 | Backa Topola | 1 - 4 | 1 - 4 | Sporting Braga | |
16/08/2023 01:00 | 3 | Dinamo Zagreb | 1 - 2 | 1 - 0 | AEK Athens | |
16/08/2023 01:00 | 3 | Galatasaray | 1 - 0 | 1 - 0 | NK Olimpija Ljubljana | |
16/08/2023 01:30 | 3 | Sturm Graz | 1 - 3 | 1 - 2 | PSV Eindhoven | |
16/08/2023 01:30 | 3 | Servette | 1 - 1 | 1 - 0 | Glasgow Rangers | |
16/08/2023 02:00 | 3 | Marseille | 2 - 1 | 2 - 0 | Panathinaikos | |
90 minutes[2-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[2-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
20/08/2023 01:45 | 3 | AEK Athens | 2 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Zagreb |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 214 | 20.38% |
Các trận chưa diễn ra | 836 | 79.62% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 46.73% |
Trận hòa | 48 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 30.84% |
Tổng số bàn thắng | 626 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 351 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 275 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Manchester City | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arsenal, Atletico Madrid | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Manchester City | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Flora Tallinn, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers, Tre Penne, Flora Tallinn, The New Saints, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Banants, Swift Hesperange, Hamrun Spartans, Atletic Escaldes | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marseille, Celtic, Sparta Praha, Lincoln City, Flora Tallinn, Farul Constanta, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, Larne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Ballkani, Struga Trim Lum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha, Farul Constanta | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | HJK Helsinki, Tre Penne, Sheriff, Farul Constanta, Ballkani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha, Hacken, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes, Struga Trim Lum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Copenhagen | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Copenhagen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp