Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
99 |
46.48% |
Trận hòa |
48 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
66 |
30.99% |
Tổng số bàn thắng |
623 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
349 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
274 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arsenal, Atletico Madrid |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Manchester City |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Flora Tallinn, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, Tre Penne, Flora Tallinn, The New Saints, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Banants, Swift Hesperange, Hamrun Spartans, Atletic Escaldes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Marseille, Celtic, Sparta Praha, Lincoln City, Flora Tallinn, Farul Constanta, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, Larne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Ballkani, Struga Trim Lum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha, Farul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
HJK Helsinki, Tre Penne, Sheriff, Farul Constanta, Ballkani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha, Hacken, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes, Struga Trim Lum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Copenhagen |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Copenhagen |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PSV Eindhoven |
12 bàn |