Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nasaf Qarshi, Al Rayyan, Al Faisaly Harmah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Urawa Red Diamonds, Al Rayyan, Foolad Khozestan, Al Ahli Dubai, Al Faisaly Harmah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nasaf Qarshi, Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia, Al Faisaly Harmah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Rayyan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Urawa Red Diamonds, Al Rayyan, Al Ahli Dubai, Al Shabab Ksa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal, Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia, Foolad Khozestan, Al Faisaly Harmah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Duhail Lekhwia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ahli Dubai |
3 bàn |