Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
114 |
57% |
Các trận chưa diễn ra |
86 |
43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
51.75% |
Trận hòa |
30 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
27.19% |
Tổng số bàn thắng |
353 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
216 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
137 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ittihad Ksa |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad Ksa |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ittihad(KSA), Dempo SC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ittihad(KSA), Central Coast Mariners FC, Saba Battery, Dempo SC, Al Shabab Ksa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ittihad(KSA), PSMS Medan, Buriram PEA F.C., Dempo SC, Al-Sharjah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ittihad(KSA), Al-Sharjah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad(KSA), Al-Shabab(KSA), Dempo SC, Al-Sharjah, Al Shabab Ksa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ittihad(KSA), PSMS Medan, Buriram PEA F.C., Al-Sharjah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sriwijaya FC Palembang |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sriwijaya FC Palembang |
15 bàn |