Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
202 |
19.24% |
Các trận chưa diễn ra |
848 |
80.76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
47.03% |
Trận hòa |
44 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
31.19% |
Tổng số bàn thắng |
585 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
330 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
255 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PSV Eindhoven, Copenhagen |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Manchester City, Galatasaray |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Flora Tallinn, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, Tre Penne, Flora Tallinn, The New Saints, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Banants, Swift Hesperange, Hamrun Spartans, Atletic Escaldes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Marseille, Celtic, Sparta Praha, Lincoln City, Flora Tallinn, Farul Constanta, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, Larne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Ballkani, Struga Trim Lum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha, Farul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Arsenal, HJK Helsinki, Tre Penne, Sheriff, Farul Constanta, Ballkani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha, Hacken, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes, Struga Trim Lum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Copenhagen |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Copenhagen |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PSV Eindhoven |
12 bàn |