Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
25/05/2014 20:15 |
chung kết |
Nữ Nhật Bản |
1 - 0 |
1 - 0 |
Nữ Úc |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 07:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
41.18% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
47.06% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 4.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật bản |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật bản |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Myanmar |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Trung Quốc |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật bản, Nữ Trung Quốc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Myanmar |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar |
14 bàn |