Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Trung Quốc | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Hàn Quốc | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Úc | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Đài Loan | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Philippines | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Việt Nam | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Nhật Bản | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Thái Lan | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
9 | Iran Womens | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Ấn Độ | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Indonesia | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Myanmar | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |