Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/10/2018 22:00 | 1 domestic champions | Viitorul Constanta U19 | 0 - 1 | 0 - 1 | Dinamo Zagreb U19 | |
03/10/2018 19:00 | 1 domestic champions | Chelsea U19 | 10 - 1 | 7 - 0 | Molde U19 | |
03/10/2018 19:00 | 1 domestic champions | Minsk U19 | 1 - 0 | 1 - 0 | Illes Akademia Haladas U19 | |
03/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Dynamo Kyiv U19 | 1 - 0 | 1 - 0 | Septemvri Sofia U19 | |
03/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Basel U19 | 2 - 2 | 1 - 1 | Hamilton U19 | |
03/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Gilan Gabala U19 | 1 - 1 | 0 - 1 | Sheriff U19 | |
03/10/2018 21:30 | 1 domestic champions | Anzhi U19 | 3 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | |
03/10/2018 22:00 | 1 domestic champions | Sk Sigma Olomouc u19 | 4 - 1 | 1 - 1 | Maribor U19 | |
03/10/2018 22:00 | 1 domestic champions | Kr Reykjavik U19 | 1 - 2 | 1 - 1 | Elfsborg U19 | |
03/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Ael Limassol u19 | 1 - 2 | 1 - 1 | Paok Saloniki U19 | |
03/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Anderlecht U19 | 0 - 0 | 0 - 0 | Trenkwalder Admira U19 | |
03/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Altinordu U19 | 1 - 1 | 0 - 0 | Hjk Helsinki U19 | |
03/10/2018 23:30 | 1 domestic champions | Midtjylland U19 | 2 - 1 | 1 - 0 | Bohemians U19 | |
04/10/2018 00:00 | 1 domestic champions | Hertha Berlin U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Lech Poznan U19 | |
04/10/2018 00:00 | 1 domestic champions | Msk Zilina U19 | 1 - 5 | 0 - 3 | Montpellier U19 | |
04/10/2018 14:00 | 1 domestic champions | Astana U19 | 3 - 1 | 2 - 0 | Vllaznia Shkoder U19 | |
23/10/2018 20:00 | 1 domestic champions | Dinamo Zagreb U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Viitorul Constanta U19 | |
23/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Trenkwalder Admira U19 | 1 - 1 | 1 - 0 | Anderlecht U19 | |
24/10/2018 19:00 | 1 domestic champions | Sheriff U19 | 1 - 3 | 0 - 1 | Gilan Gabala U19 | |
24/10/2018 20:00 | 1 domestic champions | Montpellier U19 | 2 - 0 | 0 - 0 | Msk Zilina U19 | |
24/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Septemvri Sofia U19 | 1 - 5 | 1 - 2 | Dynamo Kyiv U19 | |
24/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Lech Poznan U19 | 2 - 3 | 0 - 2 | Hertha Berlin U19 | |
24/10/2018 21:00 | 1 domestic champions | Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | 3 - 0 | 1 - 0 | Anzhi U19 | |
24/10/2018 21:30 | 1 domestic champions | Illes Akademia Haladas U19 | 3 - 3 | 3 - 1 | Minsk U19 | |
24/10/2018 22:00 | 1 domestic champions | Vllaznia Shkoder U19 | 0 - 4 | 0 - 1 | Astana U19 | |
24/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Maribor U19 | 2 - 3 | 1 - 1 | Sk Sigma Olomouc u19 | |
24/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Paok Saloniki U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Ael Limassol u19 | |
24/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Molde U19 | 0 - 4 | 0 - 1 | Chelsea U19 | |
24/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Hjk Helsinki U19 | 1 - 2 | 0 - 0 | Altinordu U19 | |
24/10/2018 22:59 | 1 domestic champions | Elfsborg U19 | 1 - 0 | 0 - 0 | Kr Reykjavik U19 | |
25/10/2018 01:00 | 1 domestic champions | Bohemians U19 | 1 - 2 | 1 - 0 | Midtjylland U19 | |
25/10/2018 01:00 | 1 domestic champions | Hamilton U19 | 2 - 2 | 1 - 1 | Basel U19 | |
90 minutes[2-2], Double bouts[4-4], Penalty Kicks[3-2] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 167 | 139.17% |
Các trận chưa diễn ra | -47 | -39.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 38.32% |
Trận hòa | 40 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 34.13% |
Tổng số bàn thắng | 537 | Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 276 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chelsea U19 | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chelsea U19 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Real Madrid U19 | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Viitorul Constanta U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bayer Leverkusen U19, Viitorul Constanta U19, Molde U19, Vllaznia Shkoder U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg U19, Olympiakos Piraeus U19, Schalke 04 U19, Viitorul Constanta U19, Septemvri Sofia U19, Msk Zilina U19, Hoffenheim U19, Illes Akademia Haladas U19, Kr Reykjavik U19, Lech Poznan U19, Trenkwalder Admira U19, Anzhi U19, Ael Limassol u19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trenkwalder Admira U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bayer Leverkusen U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg U19, Olympiakos Piraeus U19, Hoffenheim U19, Trenkwalder Admira U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AS Roma U19 | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Barcelona U19, AS Roma U19 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Paris Saint Germain U19, Molde U19 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp