Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/09/2015 22:00 | 1 domestic champions | Minsk U19 | 2 - 2 | 2 - 1 | Viitorul Constanta U19 | |
29/09/2015 22:59 | 1 domestic champions | Senica U19 | 0 - 0 | 0 - 0 | Torino U19 | |
30/09/2015 18:00 | 1 domestic champions | Villarreal U19 | 2 - 3 | 0 - 1 | Servette U19 | |
30/09/2015 19:00 | 1 domestic champions | Rad U19 | 0 - 1 | 0 - 1 | Domzale U19 | |
30/09/2015 19:00 | 1 domestic champions | Spartak Moskva U19 | 4 - 0 | 0 - 0 | Ravan Baku U19 | |
30/09/2015 20:00 | 1 domestic champions | Apoel Nicosia U19 | 3 - 3 | 1 - 2 | Puskas Akademia Fehervar U19 | |
30/09/2015 20:00 | 1 domestic champions | Aktobe U19 | 0 - 2 | 0 - 1 | Besiktas Jk U19 | |
30/09/2015 21:00 | 1 domestic champions | Schalke 04 U19 | 2 - 3 | 1 - 2 | Ajax Amsterdam U19 | |
30/09/2015 22:00 | 1 domestic champions | Pribram U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Zimbru Chisinau U19 | |
30/09/2015 22:30 | 1 domestic champions | Hjk Helsinki U19 | 0 - 5 | 0 - 3 | Celtic U19 | |
30/09/2015 22:59 | 1 domestic champions | Elfsborg U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Stjarnan Gardabaer U19 | |
30/09/2015 22:59 | 1 domestic champions | Litex Lovech U19 | 1 - 2 | 0 - 1 | Legia Warszawa U19 | |
30/09/2015 22:59 | 1 domestic champions | Red Bull Salzburg U19 | 4 - 0 | 2 - 0 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | |
30/09/2015 22:59 | 1 domestic champions | Midtjylland U19 | 3 - 1 | 2 - 0 | Saburtalo Tbilisi U19 | |
01/10/2015 00:00 | 1 domestic champions | Stade Reims U19 | 5 - 3 | 2 - 0 | Middlesbrough U19 | |
01/10/2015 00:00 | 1 domestic champions | Brann U19 | 1 - 1 | 0 - 0 | Anderlecht U19 | |
08/10/2015 00:30 | 1 domestic champions | Anderlecht U19 | 5 - 0 | 2 - 0 | Brann U19 | |
15/10/2015 01:00 | 1 domestic champions | Zeljeznicar Sarajevo U19 | 2 - 1 | 2 - 0 | Red Bull Salzburg U19 | |
20/10/2015 21:00 | 1 domestic champions | Domzale U19 | 0 - 1 | 0 - 0 | Rad U19 | |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[2-3] | ||||||
20/10/2015 22:59 | 1 domestic champions | Legia Warszawa U19 | 3 - 1 | 1 - 0 | Litex Lovech U19 | |
21/10/2015 01:00 | 1 domestic champions | Celtic U19 | 1 - 1 | 0 - 0 | Hjk Helsinki U19 | |
21/10/2015 18:00 | 1 domestic champions | Besiktas Jk U19 | 4 - 0 | 1 - 0 | Aktobe U19 | |
21/10/2015 19:00 | 1 domestic champions | Servette U19 | 1 - 2 | 0 - 0 | Villarreal U19 | |
21/10/2015 21:00 | 1 domestic champions | Ravan Baku U19 | 0 - 0 | 0 - 0 | Spartak Moskva U19 | |
21/10/2015 21:00 | 1 domestic champions | Zimbru Chisinau U19 | 1 - 2 | 0 - 1 | Pribram U19 | |
21/10/2015 22:00 | 1 domestic champions | Saburtalo Tbilisi U19 | 1 - 2 | 0 - 1 | Midtjylland U19 | |
21/10/2015 22:00 | 1 domestic champions | Viitorul Constanta U19 | 5 - 1 | 0 - 1 | Minsk U19 | |
21/10/2015 22:59 | 1 domestic champions | Puskas Akademia Fehervar U19 | 6 - 1 | 2 - 1 | Apoel Nicosia U19 | |
21/10/2015 23:30 | 1 domestic champions | Torino U19 | 2 - 1 | 1 - 1 | Senica U19 | |
22/10/2015 00:00 | 1 domestic champions | Ajax Amsterdam U19 | 2 - 0 | 1 - 0 | Schalke 04 U19 | |
22/10/2015 01:00 | 1 domestic champions | Middlesbrough U19 | 3 - 0 | 0 - 0 | Stade Reims U19 | |
22/10/2015 01:00 | 1 domestic champions | Stjarnan Gardabaer U19 | 1 - 0 | 1 - 0 | Elfsborg U19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 167 | 139.17% |
Các trận chưa diễn ra | -47 | -39.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 58.68% |
Trận hòa | 47 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 43.71% |
Tổng số bàn thắng | 717 | Trung bình 4.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 389 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 328 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Paris Saint Germain U19 | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Paris Saint Germain U19 | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Benfica U19 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maribor U19, Liverpool U19, Aktobe U19, Ravan Baku U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maribor U19, Liverpool U19, Astana U19, Domzale U19, Hjk Helsinki U19, Gent U19, Senica U19, Rad U19, Aktobe U19, Ravan Baku U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Schalke 04 U19, Napoli U19, Torino U19, Maribor U19, BATE Borisov U19, Liverpool U19, Maccabi Tel Aviv Shachar U19, Zimbru Chisinau U19, Zeljeznicar Sarajevo U19, Aktobe U19, Stade Reims U19, Brann U19, Ravan Baku U19, Stjarnan Gardabaer U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Liverpool U19 | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maribor U19, Liverpool U19, Besiktas Jk U19, Senica U19, Ravan Baku U19, Middlesbrough U19, Stjarnan Gardabaer U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Liverpool U19 | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Astana U19 | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Astana U19 | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Astana U19 | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp