Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.56% |
Các trận chưa diễn ra |
358 |
99.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Portuguesa Youth, Fluminense Rj Youth, Santos Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portuguesa Youth, Fluminense Rj Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santos Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Botafogo Rj Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botafogo Rj Youth, Santos Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portuguesa Youth, Fluminense Rj Youth, Botafogo Rj Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fluminense Rj Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense Rj Youth, Botafogo Rj Youth, Santos Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Portuguesa Youth, Fluminense Rj Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Portuguesa Youth, Botafogo Rj Youth, Santos Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Portuguesa Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Botafogo Rj Youth, Santos Youth |
1 bàn |