Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
5.83% |
Các trận chưa diễn ra |
339 |
94.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
23.81% |
Trận hòa |
9 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Uniao Frederiquense Rs |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uniao Frederiquense Rs |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CE Lajeadense |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santa Maria FC, Cruzeiro Rs, Avenida Rs, Ec Passo Fundo |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Rs, Ec Passo Fundo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Santa Maria FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Avenida Rs |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ec Passo Fundo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Avenida Rs, Uniao Frederiquense Rs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Rs |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Rs |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CE Lajeadense |
6 bàn |