Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
26.33% |
Các trận chưa diễn ra |
221 |
73.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
41.77% |
Trận hòa |
19 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
24.05% |
Tổng số bàn thắng |
168 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sport Club Recife |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sport Club Recife, Maranhao |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Treze Campina Grande PB, River Pi |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nautico PE |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botafogo PB |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
River Pi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Juazeirense Ba, Itabaiana Se |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Itabaiana Se |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Treze Campina Grande PB, Juazeirense Ba |
12 bàn |