Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
31.67% |
Các trận chưa diễn ra |
205 |
68.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
57.89% |
Trận hòa |
31 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
12.63% |
Tổng số bàn thắng |
256 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
169 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sport Club Recife |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
ABC RN |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sport Club Recife |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sousa Pb, Caucaia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASA AL, Potiguar-M RN, Moto Clube Ma, Reet, Cordino, Sousa Pb, Caucaia, Iguatu Ce |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
America Natal Rn, Confianca Se, Ec Jacuipense, Juazeirense Ba, Sousa Pb, Caucaia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
America Natal Rn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
America Natal Rn, ASA AL, Potiguar-M RN, Moto Clube Ma, Reet, Cordino, Sousa Pb, Caucaia, Iguatu Ce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
America Natal Rn, Confianca Se, Juazeirense Ba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ferroviario Ce |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Santa Cruz (PE) |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceara, Ferroviario Ce, Alagoinhas Atletico Ba |
12 bàn |