Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Avondale Heights | 28 | 82 | 14 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | South Melbourne | 27 | 74 | 7 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Oakleigh Cannons | 28 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Knights | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Green Gully Cavaliers | 26 | 50 | 4 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Port Melbourne Sharks | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Altona Magic | 27 | 48 | 7 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Dandenong Thunder | 25 | 40 | 12 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Heidelberg United | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Hume City | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | St Albans Saints | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Moreland City | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Bentleigh Greens | 26 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | North Geelong Warriors | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |