Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Green Gully Cavaliers | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Oakleigh Cannons | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | South Melbourne | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Hume City | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Heidelberg United | 25 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Dandenong Thunder | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Richmond | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Northcote City | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Bentleigh Greens | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Melbourne Knights | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | VTC Football | 24 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | St Albans Saints | 24 | 13 | 17 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Springvale White Eagles | 24 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |