Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dandenong Thunder | 25 | 64 | 28 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Oakleigh Cannons | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Green Gully Cavaliers | 25 | 48 | 16 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Northcote City | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Bentleigh Greens | 23 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne Knights | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | South Melbourne | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Hume City | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Southern Stars | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Richmond | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Moreland Zebras | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Heidelberg United | 22 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |