Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dandenong City Sc | 10 | 10 | 4 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Heidelberg United | 10 | 10 | 5 | 8 | 1 | 1 | 7 | 80.00% | Chi tiết |
3 | South Melbourne | 10 | 10 | 8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Moreland City | 11 | 11 | 0 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Hume City | 11 | 11 | 7 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Avondale Heights | 10 | 10 | 9 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Port Melbourne Sharks | 10 | 10 | 5 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | St Albans Saints | 10 | 10 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Dandenong Thunder | 10 | 10 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Oakleigh Cannons | 10 | 10 | 9 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Altona Magic | 10 | 10 | 1 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Manningham United Blues | 10 | 10 | 1 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Melbourne Knights | 10 | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | -6 | 10.00% | Chi tiết |
14 | Green Gully Cavaliers | 10 | 10 | 6 | 1 | 0 | 9 | -8 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 32 | 43.24% |
Hòa | 6 | 8.11% |
Đội khách thắng kèo | 36 | 48.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dandenong City Sc,Heidelberg United | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melbourne Knights,Green Gully Cavaliers | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dandenong City Sc | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Oakleigh Cannons,Melbourne Knights,Green Gully Cavaliers | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dandenong City Sc | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Oakleigh Cannons,Melbourne Knights,Green Gully Cavaliers | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Melbourne Knights | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |