Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dandenong City Sc | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Manningham United Blues | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Western United Fc Npl | 25 | 48 | 16 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Northcote City | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Melbourne Heart Youth | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Fc Bulleen Lions | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Langwarrin | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Kingston City | 25 | 44 | 20 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Eastern Lions Sc | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Brunswick City | 29 | 31 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Preston Lions | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Pascoe Vale Sc | 26 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Moreland Zebras | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Werribee City Sc | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |